Có 1 kết quả:
招待 zhāo dài ㄓㄠ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiêu đãi, thết đãi, tiếp đãi
Từ điển Trung-Anh
(1) to receive (guests)
(2) to entertain
(3) reception
(2) to entertain
(3) reception
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0